--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ citrus tangelo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
river
:
dòng sôngto sail up the river đi thuyền ngược dòng sôngto sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông
+
buồn thiu
:
Gloomily sad
+
pterodactyl
:
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)
+
hesperian
:
(thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài
+
bà ba
:
South Vietnamese pajamas